Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tần số tự kiểm
- automatic frequency control
* Từ tham khảo/words other:
-
ở chỗ đó
-
ở chỗ nào
-
ở chỗ này
-
ô chỗ ngồi rộng
-
ở chỏm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tần số tự kiểm
* Từ tham khảo/words other:
- ở chỗ đó
- ở chỗ nào
- ở chỗ này
- ô chỗ ngồi rộng
- ở chỏm