Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cận điểm
- punctum proximum|= năm cận điểm anomalistic year|= tháng cận điểm anomalistic month
* Từ tham khảo/words other:
-
đẻ nhiều con
-
dễ nhớ
-
đe nhỏ
-
đê nhỏ
-
để nhỏ giọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cận điểm
* Từ tham khảo/words other:
- đẻ nhiều con
- dễ nhớ
- đe nhỏ
- đê nhỏ
- để nhỏ giọt