Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lật nghiêng
* ngđtừ|- careen, cant, heave
* Từ tham khảo/words other:
-
gậy nhọn
-
gậy nhọn đầu
-
gầy như cái que
-
gầy như ma
-
gầy như que củi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lật nghiêng
* Từ tham khảo/words other:
- gậy nhọn
- gậy nhọn đầu
- gầy như cái que
- gầy như ma
- gầy như que củi