Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lật nghiêng
* ngđtừ|- careen, cant, heave
* Từ tham khảo/words other:
-
nhận cảm trong
-
nhãn cầu
-
nhận chắc
-
nhận chân
-
nhân chi sơ, tính bổn thiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lật nghiêng
* Từ tham khảo/words other:
- nhận cảm trong
- nhãn cầu
- nhận chắc
- nhận chân
- nhân chi sơ, tính bổn thiện