Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cần điều khiển
- control stick; control lever|= joystick : cần điều khiển máy bay joystick : control stick of an aircraft
* Từ tham khảo/words other:
-
triệt hoán
-
triết học
-
triết học căng
-
triết học kinh viện
-
triệt hồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cần điều khiển
* Từ tham khảo/words other:
- triệt hoán
- triết học
- triết học căng
- triết học kinh viện
- triệt hồi