Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cân đĩa
- Roberval balance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cân đĩa
- roberval balance
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn giết hàng loạt
-
bắn giỏi hơn
-
bản gốc
-
bàn gốm
-
bắn gục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cân đĩa
* Từ tham khảo/words other:
- bắn giết hàng loạt
- bắn giỏi hơn
- bản gốc
- bàn gốm
- bắn gục