Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn giết hàng loạt
* ngđtừ|- fusillade
* Từ tham khảo/words other:
-
người áp triện
-
người âu
-
người ẩu đả
-
người âu mới đến ấn độ
-
người ba chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn giết hàng loạt
* Từ tham khảo/words other:
- người áp triện
- người âu
- người ẩu đả
- người âu mới đến ấn độ
- người ba chồng