Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xin xỏ
- to beg; to solicit; to panhandle|= thư xin xỏ begging letter
* Từ tham khảo/words other:
-
đều đặn
-
đều đều
-
đều đều buồn tẻ
-
đểu giả
-
đều góc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xin xỏ
* Từ tham khảo/words other:
- đều đặn
- đều đều
- đều đều buồn tẻ
- đểu giả
- đều góc