Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây gổ
- Be quarrelsome, be fond of picking a quarrel
=Tính hay gây gổ+To be fond of picking a quarrel by nature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gây gổ
- be quarrelsome, be fond of picking a quarrel|= tính hay gây gổ to be fond of picking a quarrel by nature
* Từ tham khảo/words other:
-
bồ câu núi
-
bồ câu rồng
-
bồ câu rừng
-
bồ câu rừng ênat
-
bồ câu rừng lông xám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây gổ
* Từ tham khảo/words other:
- bồ câu núi
- bồ câu rồng
- bồ câu rừng
- bồ câu rừng ênat
- bồ câu rừng lông xám