Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây gỗ
* dtừ|- aggressiveness, chicanery|* nđtừ|- ruffle|* ttừ|- aggressive
* Từ tham khảo/words other:
-
không xứng đáng là anh em
-
không xứng đáng là đàn ông
-
không xứng đáng là kẻ nam nhi
-
không xứng đáng là một cô gái
-
không xứng đáng là một người đàn bà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây gỗ
* Từ tham khảo/words other:
- không xứng đáng là anh em
- không xứng đáng là đàn ông
- không xứng đáng là kẻ nam nhi
- không xứng đáng là một cô gái
- không xứng đáng là một người đàn bà