Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xin vui lòng
- if you please; please|= xin vui lòng đi lối này step this way, if you please; kindly step this way; please come this way|= xin vui lòng giữ yên tĩnh! please keep quiet!
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đấu cay cú
-
cuộc đấu giao hữu
-
cuộc đấu gươm
-
cuộc đấu khẩu
-
cuộc đấu kiếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xin vui lòng
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đấu cay cú
- cuộc đấu giao hữu
- cuộc đấu gươm
- cuộc đấu khẩu
- cuộc đấu kiếm