Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tâm khảm
- memory|= khắc sâu trong tâm khảm của ai to be embedded in somebody's memory; to be engraved on somebody's memory
* Từ tham khảo/words other:
-
hoạt động rất tốt
-
hoạt động sôi nổi
-
hoạt động sôi nổi và ồn ào
-
hoạt động tích cực
-
hoạt động tình báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tâm khảm
* Từ tham khảo/words other:
- hoạt động rất tốt
- hoạt động sôi nổi
- hoạt động sôi nổi và ồn ào
- hoạt động tích cực
- hoạt động tình báo