thọc | * verb - to thrust, to put into |
thọc | * đtừ|- to thrust, to put into; shove (in, into), slip (in, into); run (in, into), stick (in, into); drive (in, into), put (in, into)|= thọc mạnh que vào cời ngọn lửa to lunge the poker into the fire|= thọc gậy bánh xe put a spoke in sb's wheel (throw a spanner in the works) |
* Từ tham khảo/words other:
- chức imam
- chức kế toán
- chức khan
- chức kiểm tra
- chức kinh lược