Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thộc
* dtừ|- như thốc|= đâm thộc vào enter hurriedly and abruptly
* Từ tham khảo/words other:
-
cống dẫn nước
-
công dân thế giới
-
công dân từ 18 đến 20 tuổi
-
công đảng
-
công danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thộc
* Từ tham khảo/words other:
- cống dẫn nước
- công dân thế giới
- công dân từ 18 đến 20 tuổi
- công đảng
- công danh