Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tối hạ tần
- very low frequency
* Từ tham khảo/words other:
-
thụt
-
thụt giá thình lình
-
thụt két
-
thụt lại
-
thụt lùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tối hạ tần
* Từ tham khảo/words other:
- thụt
- thụt giá thình lình
- thụt két
- thụt lại
- thụt lùi