Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khế ước học nghề
- articles of apprenticeship
* Từ tham khảo/words other:
-
xen-tơ
-
xèng
-
xẻng
-
xẻng bứng cây
-
xẻng đào hầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khế ước học nghề
* Từ tham khảo/words other:
- xen-tơ
- xèng
- xẻng
- xẻng bứng cây
- xẻng đào hầm