Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khế ước hợp thức
- contract in due form
* Từ tham khảo/words other:
-
cào bằng chân
-
cao bay xa chạy
-
cáo bệnh
-
cáo biệt
-
cáo bịnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khế ước hợp thức
* Từ tham khảo/words other:
- cào bằng chân
- cao bay xa chạy
- cáo bệnh
- cáo biệt
- cáo bịnh