Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thốc
* dtừ|- precipitate, hurl, dash, with vehemence|= thổ thốc lên (of wind) blow violently|= chạy thốc run at full stretch, run all the way to
* Từ tham khảo/words other:
-
thiết bị báo hiệu
-
thiết bị chiếu bóng
-
thiết bị chứa hơi nước
-
thiết bị dẫn đường
-
thiết bị để tống người hay vật ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thốc
* Từ tham khảo/words other:
- thiết bị báo hiệu
- thiết bị chiếu bóng
- thiết bị chứa hơi nước
- thiết bị dẫn đường
- thiết bị để tống người hay vật ra