Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thốc
* dtừ|- precipitate, hurl, dash, with vehemence|= thổ thốc lên (of wind) blow violently|= chạy thốc run at full stretch, run all the way to
* Từ tham khảo/words other:
-
ngàu bùn
-
ngẩu chứng
-
ngẫu cực
-
ngẫu đàm
-
ngẫu hôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thốc
* Từ tham khảo/words other:
- ngàu bùn
- ngẩu chứng
- ngẫu cực
- ngẫu đàm
- ngẫu hôn