hợp tác | - Co-operate, collaborate |
hợp tác | - to cooperate|= hợp tác với các công ty máy tính của mỹ to cooperate with us computer companies|- cooperation|= một chương trình hợp tác khoa học a scientific cooperation program|= hợp tác với lạc việt sản xuất phần mềm to produce software in cooperation with lac viet; to produce software with the cooperation of lac viet |
* Từ tham khảo/words other:
- buổi sáng
- buổi sáng sau một đêm chè chén say sưa
- buổi sơ khai
- buổi sớm
- buổi thiếu thời