Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp tác hóa
- to organize into co-operatives|= hợp tác hóa những nghề thủ công to organize handicrafts into co-operatives|= phong trào hợp tác hóa the co-operative movement
* Từ tham khảo/words other:
-
đem tiêu trót lọt
-
đem tin
-
đem toàn sức
-
đêm tối
-
đem trả lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp tác hóa
* Từ tham khảo/words other:
- đem tiêu trót lọt
- đem tin
- đem toàn sức
- đêm tối
- đem trả lại