Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục chế
- Restore (a painting ...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phục chế
- restore (a painting...)
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếc giày
-
chiếc hoa
-
chiếc nhẫn có ngọc dát khắp vòng quanh
-
chiếc nhẫn nhỏ
-
chiếc nhục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục chế
* Từ tham khảo/words other:
- chiếc giày
- chiếc hoa
- chiếc nhẫn có ngọc dát khắp vòng quanh
- chiếc nhẫn nhỏ
- chiếc nhục