Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy diễn
* verb
- to deduce, to infer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suy diễn
- to deduce; to infer
* Từ tham khảo/words other:
-
chống máy bay
-
chổng mông
-
chống nạng
-
chống nắng
-
chống nạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy diễn
* Từ tham khảo/words other:
- chống máy bay
- chổng mông
- chống nạng
- chống nắng
- chống nạnh