Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chống nạnh
- with arms akimbo|= đứng chống nạnh to stand with arms akimbo; to stand akimbo; to stand with one's hands on one's hips
* Từ tham khảo/words other:
-
nóng ăn
-
nông binh
-
nóng bỏng
-
nóng bức
-
nóng bừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chống nạnh
* Từ tham khảo/words other:
- nóng ăn
- nông binh
- nóng bỏng
- nóng bức
- nóng bừng