Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liệt dương
* adj
- impotent; with out sexual power
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
liệt dương
- (chứng liệt dương) impotency; anaphrodisia|= mắc chứng liệt dương to be impotent/anaphrodisiac
* Từ tham khảo/words other:
-
cân đối được thu chi
-
cân đối thu chi
-
cân đối với
-
cận đông
-
can dự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liệt dương
* Từ tham khảo/words other:
- cân đối được thu chi
- cân đối thu chi
- cân đối với
- cận đông
- can dự