liệt giường | * adj - confined in bed |
liệt giường | - to be bedridden; to take to one's bed; to stay in bed; to be confined to bed|= người ốm liệt giường bedridden invalid|= sau vụ đụng xe, tôi nằm liệt giường mất ba tháng after the traffic accident, i spent three months in bed/(flat) on my back |
* Từ tham khảo/words other:
- cân đối thu chi
- cân đối với
- cận đông
- can dự
- cân đúng