Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suốt đêm
- all evening; all night|= trời mưa suốt đêm it rained all night|= thức suốt đêm chăm sóc mẹ bệnh to keep an all-night vigil by one's mother's bedside
* Từ tham khảo/words other:
-
hích khuỷu tay
-
hích nhau
-
hích nhẹ
-
hích vai
-
hiềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suốt đêm
* Từ tham khảo/words other:
- hích khuỷu tay
- hích nhau
- hích nhẹ
- hích vai
- hiềm