Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sàn sạn
- xem sạn (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sàn sạn
- xem sạn (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
chó lớn tai cụp
-
chỗ long
-
chó lửa
-
chỗ lún
-
chỗ lụng thụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sàn sạn
* Từ tham khảo/words other:
- chó lớn tai cụp
- chỗ long
- chó lửa
- chỗ lún
- chỗ lụng thụng