Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sẵn sàng
* adj
- ready, prepared willing to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sẵn sàng
- ready; prepared
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ sầy da
-
cho sinh khí
-
chỗ sinh sống
-
chó sipeki
-
chó sói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẵn sàng
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ sầy da
- cho sinh khí
- chỗ sinh sống
- chó sipeki
- chó sói