Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chó sói
* noun
- Wolf
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chó sói
- wolf|= chó sói sợ lửa wolves are afraid of fire
* Từ tham khảo/words other:
-
báng súng
-
bằng sừng
-
băng sương
-
bang tá
-
băng tải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chó sói
* Từ tham khảo/words other:
- báng súng
- bằng sừng
- băng sương
- bang tá
- băng tải