Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
băng sương
- ice and hoarfrost; clean, pure, unstained, stainless
* Từ tham khảo/words other:
-
tròng đỏ
-
trong độ tuổi từ 80 đến 89
-
trông đợi
-
trông đợi ở
-
trong đời sống riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
băng sương
* Từ tham khảo/words other:
- tròng đỏ
- trong độ tuổi từ 80 đến 89
- trông đợi
- trông đợi ở
- trong đời sống riêng