Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sàn sàn
* noun
- be about the same
=Họ có tuổi sàn sàn nhau+They are about the same age
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sàn sàn
* dtừ|- be nearkly equal, be bout the same size|= họ có tuổi sàn sàn nhau they are about the same age|- small stone, grit (mixed with rice)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ lõm vào
-
chó lớn tai cụp
-
chỗ long
-
chó lửa
-
chỗ lún
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sàn sàn
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ lõm vào
- chó lớn tai cụp
- chỗ long
- chó lửa
- chỗ lún