Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống dưới gót giày
* thngữ|- under heel
* Từ tham khảo/words other:
-
máy nặn
-
máy nâng
-
máy nạo lòng sông
-
máy nạo vét
-
máy nạo vét lòng sông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống dưới gót giày
* Từ tham khảo/words other:
- máy nặn
- máy nâng
- máy nạo lòng sông
- máy nạo vét
- máy nạo vét lòng sông