Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy cho cùng
- after all|= có lẽ tôi không nên xen vào những chuyện mà suy cho cùng chỉ là chuyện con nít! maybe i shoudln't intrude on what are after all children's affairs!
* Từ tham khảo/words other:
-
hình phản chiếu
-
hình pháp
-
hình pháp học
-
hình phạt
-
hình phạt bằng roi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy cho cùng
* Từ tham khảo/words other:
- hình phản chiếu
- hình pháp
- hình pháp học
- hình phạt
- hình phạt bằng roi