Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy cử
- (từ cũ) Elect
=Nông dân suy cử Nguyễn Hữu Cầu làm tướng+The peasants elected Nguyen Huy Cau as their general
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suy cử
- (từ cũ) elect|= nông dân suy cử nguyễn hữu cầu làm tướng the peasants elected nguyen huy cau as their general
* Từ tham khảo/words other:
-
chóng mặt
-
chóng mặt và buồn nôn
-
chống máy bay
-
chổng mông
-
chống nạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy cử
* Từ tham khảo/words other:
- chóng mặt
- chóng mặt và buồn nôn
- chống máy bay
- chổng mông
- chống nạng