chóng mặt | - Dizzy =hay chóng mặt vì bị thiếu máu+to feel often dizzy from anemia |
chóng mặt | - to feel dizzy/giddy; to suffer from vertigo; to have vertigo; one's head is spinning/reeling|= chóng mặt vì bị thiếu máu to feel dizzy from anemia|= anh hỏi mấy câu này làm tôi chóng mặt thật! you're making me dizzy with all these questions! |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng vải lanh mịn
- bằng vải lông
- bảng vàng
- bằng vàng
- bằng vào