bảng vàng | * noun - List of successful candidates (in feudal pre-Court and Court competition exams) - Roll of honours =bảng vàng thi đua+the roll of honours of the emulation movement =bảng vàng danh dự+a certificate given to families with many members in the army |
bảng vàng | - roll of honour|= bảng vàng thi đua roll of honour of the emulation movement |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ngoài
- ăn ngon
- ăn ngốn
- ăn ngon lành
- ăn ngon mặc đẹp