Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy bụng ta ra bụng người
* tục ngữ|- to measure another's foot by one's own last; to measure another's corn by one's own bushel
* Từ tham khảo/words other:
-
ngủ gục
-
ngũ hành
-
ngủ hè
-
ngữ hệ
-
ngu hèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy bụng ta ra bụng người
* Từ tham khảo/words other:
- ngủ gục
- ngũ hành
- ngủ hè
- ngữ hệ
- ngu hèn