Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số nhị phân
- binary number|= số nhị phân : số biểu diễn dưới hình thức nhị phân binary number : a number expressed in binary form
* Từ tham khảo/words other:
-
hòa màu
-
hoa mẫu đơn
-
họa màu nước
-
hoạ may
-
hóa mềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số nhị phân
* Từ tham khảo/words other:
- hòa màu
- hoa mẫu đơn
- họa màu nước
- hoạ may
- hóa mềm