Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương viên
- (từ cũ) Perfect, exellent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phương viên
- (từ cũ) perfect, exellent
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến lược gia
-
chiến lũy
-
chiến mã
-
chiến phạm
-
chiến pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương viên
* Từ tham khảo/words other:
- chiến lược gia
- chiến lũy
- chiến mã
- chiến phạm
- chiến pháp