Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phượu
- Invent, fabricate
=Nói phượu+To invent (tell) stories
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phượu
- invent, fabricate|= nói phượu to invent (tell) stories|- in vain, for nothing|= chuyện phượu a lot of nonsense/tables
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến quốc
-
chiến sĩ
-
chiến sĩ công xã pa-ri
-
chiến sĩ da đỏ
-
chiến sĩ đội quân cứu tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phượu
* Từ tham khảo/words other:
- chiến quốc
- chiến sĩ
- chiến sĩ công xã pa-ri
- chiến sĩ da đỏ
- chiến sĩ đội quân cứu tế