* noun - minute; moment =kim chỉ phút+minitute hand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phút
- minute|= kim chỉ phút minute-hand|= tôi sẽ không ở lại đây một phút nào nữa i won't stay here another minute|* ttừ|- ng phút đấy, nhanh lên!hurry up, every minute counts!
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm trước
- chiếm ưu thế
- chiếm vai trò chủ yếu
- chiên
- chiền