Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiếm trước
* ngđtừ|- preoccupy
* Từ tham khảo/words other:
-
người phạm tội lần đầu tiên
-
người phạm tội ngoại tình
-
người phàm tục
-
người phân biệt chủng tộc
-
người phân cắt công việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiếm trước
* Từ tham khảo/words other:
- người phạm tội lần đầu tiên
- người phạm tội ngoại tình
- người phàm tục
- người phân biệt chủng tộc
- người phân cắt công việc