Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sếp ga
- station manager; stationmaster
* Từ tham khảo/words other:
-
giết dần
-
giết dần giết mòn
-
giết để cúng tế
-
giết để cúng thần
-
giết đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sếp ga
* Từ tham khảo/words other:
- giết dần
- giết dần giết mòn
- giết để cúng tế
- giết để cúng thần
- giết đi