Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nách
* noun
- armpit
=ôm vật gì trong nách+to carry something under one's arms
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nách
- armpit|= kẹp vật gì trong nách to carry something under one's arm
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt ngang nhau
-
cắt ngang trán
-
cắt nghĩa
-
cắt ngọn
-
cất nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nách
* Từ tham khảo/words other:
- cắt ngang nhau
- cắt ngang trán
- cắt nghĩa
- cắt ngọn
- cất nhà