Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cất nhà
* verb
-To buy a house
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cất nhà
- to build a house|= để dành tiền năm tới cất nhà to save money to build a house next year
* Từ tham khảo/words other:
-
ban khen
-
bần khổ
-
bán khoán
-
băn khoăn
-
băn khoăn dằn vặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cất nhà
* Từ tham khảo/words other:
- ban khen
- bần khổ
- bán khoán
- băn khoăn
- băn khoăn dằn vặt