Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ban khen
* verb
- To felicitate, to commend, to congratulate, to praise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ban khen
* đtừ|- to felicitate, to commend, to congratulate, to praise
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn đường
-
an dưỡng đường
-
ăn đứt
-
ăn gấp
-
ăn ghé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ban khen
* Từ tham khảo/words other:
- ăn đường
- an dưỡng đường
- ăn đứt
- ăn gấp
- ăn ghé