Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán khoán
- consecrate one's baby to god
* Từ tham khảo/words other:
-
niệm lự
-
niêm luật
-
niêm mạc
-
niệm niệm
-
niềm nở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán khoán
* Từ tham khảo/words other:
- niệm lự
- niêm luật
- niêm mạc
- niệm niệm
- niềm nở