Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chửi như vặt thịt
- to scorch with insults
* Từ tham khảo/words other:
-
màu hoa oải hương
-
màu hoa râm
-
màu hoa sặc sỡ
-
màu hoa trường thọ
-
màu hoe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chửi như vặt thịt
* Từ tham khảo/words other:
- màu hoa oải hương
- màu hoa râm
- màu hoa sặc sỡ
- màu hoa trường thọ
- màu hoe