cắt nghĩa | * verb - To make clear, to explain, to interpret =cắt nghĩa từ khó+to explain a difficult word =cắt nghĩa một hiện tượng lịch sử+to interpret a historical phenomenon |
cắt nghĩa | - to make clear; to explain; to interpret|= cắt nghĩa từ khó to explain a difficult word|= cắt nghĩa một hiện tượng lịch sử to inteerpret a historical phenomeno |
* Từ tham khảo/words other:
- bản đồ treo tường
- bản đồ tự nhiên
- bán đoạn
- bản doanh
- bàn độc